Có hai trường phái tư duy trong phân tích kỹ thuật thị trường Forex, thường được gọi là Lý thuyết Dow và Sóng Elliott. Bạn sẽ biết: Đầu tư ngoại hối là một quá trình nghiên cứu sâu rộng, vì lý do của điều này sẽ trở nên rõ ràng sau khi nghiên cứu “Sóng Elliott là gì?” trong bài viết này cùng DK Tech.
Mục Lục
Giới thiệu tổng quát sóng Elliott
Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott (hay Lý thuyết sóng Elliott – EWT) là một lý thuyết phân tích kỹ thuật được đặt theo tên của một kế toán tài ba người Mỹ tên là Ralph Nelson Elliott. Ông đã thiết lập lý thuyết này vào những năm 1930. Nhưng A.J. Frost và Robert R. Thưa ông Prechter, lý thuyết sóng Elliott mới thực sự hoàn thiện và được nhiều người chú ý.
Lý thuyết này dựa trên các quan sát trung tâm sau đây: “Các mô hình giá và xu hướng trên thị trường được hình thành do tâm lý đám đông.” Dựa trên mối tương quan giữa tâm lý, hành vi con người và biến động giá, nguyên tắc này đã khai sinh ra lý thuyết Sóng Elliott.
Sở dĩ người ta gọi đây là “làn sóng” vì bản chất của quá trình nhưng diễn ra theo chu kỳ định kỳ, hay còn gọi là chu kỳ lặp đi lặp lại. Giống như tâm lý và hành vi của con người dao động đột ngột và tự phát giữa những khoảnh khắc buồn và vui, giá cả cũng dao động theo chu kỳ này, đôi khi tăng và đôi khi giảm.
Lý thuyết sóng Elliott giúp các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường, xác định xu hướng lên xuống và nhanh chóng đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp. Ngày nay, lý thuyết này được áp dụng rộng rãi cho các loại thị trường tài chính khác nhau như chứng khoán, tiền điện tử, cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa,… Nói cách khác, thị trường nào có sự tương đồng dựa trên tâm lý và hành vi đám đông đều có thể áp dụng được cho lý thuyết này.

Cấu trúc cơ bản của sóng Elliott
Chu kỳ sóng Elliott cơ bản nhất, khi hoàn thành, bao gồm:2 pha, 8 bước sóng đơn. Bao gồm:
- Năm bước đầu tiên, được đánh số từ 1 đến 5, thuộc về giai đoạn đầu tiên và di chuyển trong xu hướng chính, được gọi là sóng động lực (impulse waves).
- Ba bước còn lại được đánh dấu bằng các chữ cái A B C và thuộc về giai đoạn thứ hai, đi ngược lại xu hướng chính và được gọi là sóng điều chỉnh (corrective waves).
Xem thêm: Dịch vụ thiết kế website sàn BO chuyên nghiệp
2 mô hình cấu tạo nên sóng Elliott
Mô hình thứ nhất: sóng động lực (impulse waves)
Lý thuyết của Elliot nêu rõ: Mẫu dạng sóng này luôn chứa 5 bước sóng phụ, trong đó có 3 bước sóng triệt tiêu (đi lên – theo xu hướng chính) và 2 bước sóng điều chỉnh (đi xuống – đi ngược lại xu hướng chính). Để tạo được mô hình sóng động, bước sóng nhỏ phải thỏa mãn một số điều kiện sau:
- Bước sóng 2 không được điều chỉnh vượt quá điểm bắt đầu của bước sóng 1 (trong một xu hướng tăng, mức thấp sau phải cao hơn mức thấp trước đó và trong một xu hướng giảm, mức thấp sau phải thấp hơn mức cao trước đó).
- Bước sóng 3 không được ngắn nhất trong các bộ ba 1, 3 và 5.
- Sóng 4 không được củng cố sau khi kết thúc sóng 1 (và không được đi vào vùng giá của sóng 1).
Mô hình sóng động cũng có những mô hình tiên tiến được phát triển chủ yếu dựa trên các nguyên tắc cơ bản trên. Cụ thể là:
Sự mở rộng
- Extension (mô hình sóng đẩy mở rộng)
- Diagonal Triangle (tam giác chéo): Leading Diagonal Triangle và Ending Diagonal Triangle.
- Failed 5th (thất bại sóng 5) hay Truncated 5th (mẫu hình sóng cụt 5).
Mô hình thứ hai: sóng điều chỉnh (corrective waves)
Lý thuyết của Elliot nêu rõ:Mô hình dạng sóng này bao gồm 3 đến 5 bước sóng nhỏ (3-5 hoặc ít hơn), trong đó có 3 bước sóng điều chỉnh (giảm – ngược xu hướng chính) và 1 bước đẩy (tăng – tăng theo xu hướng chính).
Như bạn có thể thấy, sóng điều chỉnh có cấu trúc và thời gian hình thành ngắn hơn sóng xung, nhưng điều đó không có nghĩa là các bước sóng này đơn giản hơn hoặc dễ xác định hơn.
Mô hình sóng điều chỉnh có các mô hình nâng cao khác được phát triển dựa trên các nguyên tắc cơ bản ở trên. Cụ thể là:
ngoằn ngoèo
- Zigzag
- Flag (mô hình phẳng)
- Triangle (tam giác): tam giác hội tụ, tam giác mở rộng (phân kỳ).
Hai mô hình sóng này tiết lộ bản chất của thị trường tài chính.
Nó luôn xen kẽ giữa các xu hướng trái ngược nhau, cả lên và xuống, xuống và lên. Giai đoạn chính của thị trường xác nhận xu hướng được biểu thị bằng sóng xung lượng và giai đoạn thị trường điều chỉnh bằng sóng điều chỉnh.
Toàn cảnh “sóng trong sóng” của lý thuyết Elliott
Ở một mức độ nào đó, tính chất này của lý thuyết Sóng Elliott cũng có thể được hiểu bằng cách nghe cụm từ “sóng trong sóng”. Hai yếu tố luôn được yêu cầu để tạo thành một dạng sóng hoàn chỉnh: sóng động lực và sóng điều chỉnh, nhưng không giới hạn số lượng liên kết trong rừng. Một cấu trúc nhỏ có thể là một liên kết bên trong một cấu trúc lớn, một cấu trúc lớn có thể là một liên kết bên trong một cấu trúc lớn hơn, và cứ như vậy cho đến cấu trúc thứ n, liên kết thứ n.
Và cấu trúc thứ n và liên kết thứ n tạo thành xu hướng quan trọng của thị trường giá cả, tùy thuộc vào độ dài và khung thời gian. Điều này tạo nên bức tranh toàn cảnh “sóng trong sóng” cho lý thuyết của Elliot.
Các cấp độ của sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott có 9 cấp độ, được phân loại theo thời gian hoàn thành của từng cấp độ:
- Subminuette: đơn vị phút.
- Minuette: đơn vị giờ.
- Minute (khá nhỏ): đơn vị ngày.
- Minor (nhỏ): đơn vị tuần.
- Intermediate (trung cấp): từ vài tuần đến vài tháng.
- Primary (sơ cấp): từ vài tháng đến 1-2 năm.
- Cycle (chu kỳ): nhiều năm.
- Super Cycle (chu kỳ lớn): vài thập kỷ.
- Grand Supercycle (siêu chu kỳ lớn): kéo dài cả thế kỷ.
Để giao dịch hiệu quả trên thị trường tài chính, bạn cần hiểu các loại mô hình sóng và bản chất của chúng. Đồng thời, chúng ta cần xem xét các mô hình này ở các mức thời gian cụ thể để có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Những câu hỏi thường gặp về sóng Elliott
Cấu tạo sóng 2 và sóng 4 có mối liên hệ gì với nhau?
Cấu trúc của hai trục này có thể hoán đổi cho nhau. Nếu sóng 2 là sóng điều chỉnh nông và đơn giản (bằng phẳng) thì sóng 4 là sóng điều chỉnh phức tạp và mạnh (sắc nét) và ngược lại.
Trong mô hình sóng mở rộng, nếu sóng 3 mở rộng thì số lượng sóng sẽ thay đổi như thế nào?
Nếu sóng 3 lan truyền một lần thì tổng số sóng xung kích sẽ là 9, nếu lan truyền hai lần thì sẽ là 13 và nếu lan truyền ba lần thì sẽ là 17.
Cấu trúc sóng của mô hình mở rộng 1 lần sóng 3 là gì?
Đợt thứ ba sẽ bao gồm 5-3-5-3-5-3-5-3-5 trong một hiệp phụ. Sóng 3 mở rộng thành 5 gợn sóng, lại mở rộng và 5 gợn sóng này tiếp tục mở rộng thành 5 gợn sóng nhỏ hơn.
Mô hình sóng tam giác chéo có cấu trúc như thế nào?
5-3-5-3-5 cho tam giác chéo đầu tiên và 3-3-3-3-3 cho tam giác chéo cuối cùng.