DNS là gì? Cách thức hoạt động của DNS

DNS là một trong những công nghệ nền tảng của Internet, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng với các website và dịch vụ trực tuyến. Vậy DNS là gì? Và DNS hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về DNS, từ khái niệm cơ bản đến cách hoạt động và các loại DNS server.

1. DNS là gì? DNS là viết tắt của từ gì?

1.1 Định nghĩa

DNS là viết tắt của Domain Name System (Hệ thống tên miền), là một hệ thống phân cấp và phân giải tên miền thành địa chỉ IP. DNS hoạt động như một sổ địa chỉ cho Internet, giúp người dùng truy cập vào các website và dịch vụ trực tuyến bằng cách sử dụng tên miền dễ nhớ thay vì phải nhớ chuỗi số IP phức tạp.

DNS là gì?
DNS là gì?

1.2 Ví dụ minh họa

Ví dụ, bạn muốn truy cập vào website của DK Tech. Thay vì phải nhập địa chỉ IP của DK Tech là 103.123.456.789, bạn chỉ cần nhập dk-tech.vn vào trình duyệt web. DNS sẽ xử lý việc chuyển đổi tên miền dk-tech.vn thành địa chỉ IP tương ứng, cho phép trình duyệt web tìm và hiển thị nội dung của website DK Tech.

1.3 Tầm quan trọng của DNS

DNS đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt động của Internet, vì nó:

  • Giúp người dùng truy cập vào website và dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng: Thay vì phải nhớ địa chỉ IP phức tạp, người dùng chỉ cần nhớ tên miền dễ nhớ.
  • Cải thiện hiệu suất của Internet: DNS giúp giảm tải cho các máy chủ web bằng cách phân chia lưu lượng truy cập đến các máy chủ khác nhau.
  • Bảo mật thông tin: DNS có thể được sử dụng để bảo vệ thông tin người dùng bằng cách sử dụng các kỹ thuật mã hóa.

Xem thêm: Hosting là gì?

2. Cách hoạt động của DNS?

2.1 Quy trình hoạt động

Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt web, máy tính của bạn sẽ gửi yêu cầu DNS đến một DNS server. DNS server sẽ tìm kiếm tên miền trong cơ sở dữ liệu của mình và trả về địa chỉ IP tương ứng. Sau đó, trình duyệt web sẽ sử dụng địa chỉ IP để kết nối với máy chủ web chứa website bạn muốn truy cập.

2.2 Các bước hoạt động của DNS

  • Bước 1: Người dùng nhập domain (tên miền) vào trình duyệt web.
  • Bước 2: Trình duyệt web gửi yêu cầu DNS đến DNS server mặc định của máy tính.
  • Bước 3: DNS server kiểm tra xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó trong bộ nhớ cache của mình không.
  • Bước 4: Nếu không tìm thấy, DNS server sẽ gửi yêu cầu DNS đến DNS server gốc (root server).
  • Bước 5: DNS server gốc sẽ trả về danh sách các DNS server cấp cao hơn (TLD server) cho tên miền đó.
  • Bước 6: DNS server sẽ liên hệ với TLD server để tìm kiếm thông tin về DNS server dành riêng cho tên miền đó (authoritative server).
  • Bước 7: DNS server sẽ gửi yêu cầu DNS đến authoritative server để lấy địa chỉ IP của website.
  • Bước 8: Authoritative server trả về địa chỉ IP của website cho DNS server.
  • Bước 9: DNS server lưu trữ địa chỉ IP vào bộ nhớ cache của mình và trả về cho trình duyệt web.
  • Bước 10: Trình duyệt web sử dụng địa chỉ IP để kết nối với máy chủ web.

DNS là gì?

2.3 Sơ đồ minh họa

3. Nguyên tắc hoạt động của DNS

DNS (Hệ thống Tên Miền) hoạt động tương tự như một hệ thống khách, tuân theo các nguyên tắc nhất định mà người dùng cần hiểu rõ để sử dụng hiệu quả.

Mỗi nhà cung cấp dịch vụ (ISP) có hệ thống DNS riêng để phân giải tên miền của mình trên Internet, đảm bảo người dùng có thể truy cập vào các trang web một cách nhanh chóng. Khi người dùng truy cập một trang web, DNS server của nhà cung cấp dịch vụ sẽ phân giải tên miền của website đó tại chính tổ chức quản lý website, không phải tại các tổ chức hay nhà cung cấp dịch vụ khác.

INTERNIC là tổ chức đăng ký tên miền internet và giám sát các DNS server tương ứng. Mặc dù INTERNIC không thực hiện phân giải tên miền, nhưng nó quản lý tất cả các DNS trên server. DNS có khả năng truy vấn các DNS server khác để lấy tên miền đã được phân giải và có hai chức năng chính: phân giải tên miền và trả lời các yêu cầu từ các DNS server khác.

Mỗi DNS server quản lý và chịu trách nhiệm phân giải tên miền từ các máy bên trong tên miền đến các địa chỉ internet mà nó quản lý. Ngoài ra, nó còn trả lời các yêu cầu từ các DNS server khác bên ngoài đang cố gắng phân giải tên miền mà nó quản lý. INTERNIC được xem là tổ chức quản lý với các tên miền và DNS server trên toàn thế giới.

4. Chức năng của DNS là gì

4.1 Chuyển tên miền thành địa chỉ IP

Đây là chức năng cơ bản nhất của DNS. DNS server sẽ tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng với tên miền và trả về cho trình duyệt web.

4.2 Xử lý yêu cầu DNS

DNS server sẽ xử lý các yêu cầu DNS được gửi đến từ các máy tính và thiết bị trên mạng. Nó sẽ tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu của mình và trả về kết quả cho người dùng.

4.3 Giảm tải cho các máy chủ web

DNS server có thể phân chia lưu lượng truy cập đến các máy chủ web khác nhau, giúp giảm tải cho các máy chủ web và cải thiện hiệu suất của Internet.

4.4 Tăng tốc độ truy cập

Bằng cách lưu trữ và truy xuất thông tin tên miền từ các DNS cache gần nhất, DNS server có thể giảm thời gian truy vấn và tăng tốc độ truy cập cho người dùng.

4.5 Bảo mật thông tin DNS

DNS server có thể sử dụng các biện pháp bảo mật như DNSSEC để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông tin DNS. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo và bảo vệ dữ liệu người dùng.

4.6 Phân giải tên miền

Ngoài việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, DNS server còn có thể phân giải tên miền bằng cách trả lời các truy vấn từ các DNS server khác. Chức năng này giúp duy trì sự thông suốt và liên kết trong hệ thống DNS toàn cầu.

5. DNS Server có những loại nào?

DNS server có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng có thể phân loại chính dựa vào chức năng:

5.1 DNS server gốc (Root server)

  • Chức năng: Lưu trữ danh sách các DNS server cấp cao hơn (TLD server) cho tất cả các tên miền.
  • Số lượng: Có 13 DNS server gốc trên toàn thế giới.
  • Loại server: Được quản lý bởi tổ chức ICANN.
  • Ví dụ: a.root-servers.net, b.root-servers.net, …

5.2 DNS server TLD (Top-Level Domain)

  • Chức năng: Lưu trữ thông tin về các tên miền cấp cao nhất như .com, .net, .org, …
  • Số lượng: Có hàng trăm DNS server TLD trên toàn thế giới.
  • Loại server: Được quản lý bởi các tổ chức quản lý TLD.
  • Ví dụ: com.root-servers.net, net.root-servers.net, org.root-servers.net, …

5.3 DNS server dành riêng (Authoritative server)

  • Chức năng: Lưu trữ thông tin về các tên miền cụ thể và trả về địa chỉ IP cho các yêu cầu DNS.
  • Số lượng: Có hàng triệu DNS server dành riêng trên toàn thế giới.
  • Loại server: Được quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ hosting và các tổ chức quản lý tên miền.
  • Ví dụ: DNS server của Google, Facebook, Amazon, …

5.4 DNS server đệm (Caching server)

  • Chức năng: Lưu trữ các bản ghi DNS trong bộ nhớ cache của mình để xử lý các yêu cầu DNS nhanh hơn.
  • Số lượng: Có rất nhiều DNS server đệm trên toàn thế giới.
  • Loại server: Được sử dụng bởi các ISP, các nhà cung cấp dịch vụ Internet và các tổ chức khác.
  • Ví dụ: DNS server của OpenDNS, Cloudflare, Google Public DNS,…

6. Các loại bản ghi trên DNS

6.1 Bản ghi A (Address)

  • Chức năng: Liên kết một tên miền với một địa chỉ IP IPv4.
  • Định dạng: Tên miền – Địa chỉ IP IPv4
  • Ví dụ: google.com – 172.217.160.142

6.2 Bản ghi AAAA (Address)

  • Chức năng: Liên kết một tên miền với một địa chỉ IP IPv6.
  • Định dạng: Tên miền – Địa chỉ IP IPv6
  • Ví dụ: google.com – 2a00:1450:4003:804::200e

6.3 Bản ghi CNAME (Canonical Name)

  • Chức năng: Liên kết một tên miền với một tên miền khác.
  • Định dạng: Tên miền 1 – Tên miền 2
  • Ví dụ: www.google.com – google.com

6.4 Bản ghi MX (Mail Exchanger)

  • Chức năng: Xác định máy chủ email chính (mail server) cho một tên miền.
  • Định dạng: Tên miền – Tên miền máy chủ email
  • Ví dụ: google.com – mail.google.com

6.5 Bản ghi TXT (Text)

  • Chức năng: Lưu trữ thông tin văn bản cho một tên miền.
  • Định dạng: Tên miền – Nội dung văn bản
  • Ví dụ: google.com – “v=spf1 include:_spf.google.com ~all”

6.6 Bản ghi SRV (Service Location)

  • Chức năng: Xác định vị trí của các dịch vụ cụ thể trên một máy chủ.
  • Định dạng: Tên miền – Dịch vụ – Giao thức – Ưu tiên – Trọng lượng – Địa chỉ IP
  • Ví dụ: _sip._tcp.example.com. – 10 – 200 – 192.168.0.1

7. Những câu hỏi liên quan về DNS

7.1 Sự khác nhau giữa DNS server và địa chỉ IP

DNS server là một máy chủ lưu trữ thông tin về các tên miền, trong khi địa chỉ IP là một chuỗi số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trên mạng. DNS server giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép người dùng truy cập vào các website và dịch vụ trực tuyến bằng cách sử dụng tên miền dễ nhớ.

7.2 Vì sao DNS dễ bị hacker xâm nhập

DNS dễ bị hacker xâm nhập vì:

  • Các DNS server có thể bị tấn công DDoS: Tấn công DDoS có thể làm cho DNS server quá tải và không thể xử lý các yêu cầu DNS.
  • Các DNS server có thể bị tấn công bằng cách giả mạo: Hacker có thể giả mạo các DNS server để hướng lưu lượng truy cập đến các website giả mạo.
  • Các DNS server có thể bị tấn công bằng cách khai thác lỗ hổng bảo mật: Hacker có thể khai thác các lỗ hổng bảo mật trong DNS server để chiếm quyền điều khiển server.

7.3 Vì sao không thể truy cập vào những website không lành mạnh

Không thể truy cập vào các website không lành mạnh vì:

  • Các ISP có thể chặn các website không lành mạnh: Các ISP có thể sử dụng các công cụ chặn website để chặn truy cập vào các website không lành mạnh.
  • Các DNS server có thể chặn các website không lành mạnh: Các DNS server có thể được cấu hình để chặn các địa chỉ IP của các website không lành mạnh.
  • Các trình duyệt web có thể chặn các website không lành mạnh: Các trình duyệt web có thể được cấu hình để chặn các website không lành mạnh.

DNS là một công nghệ quan trọng đóng vai trò nền tảng cho Internet, cho phép người dùng truy cập vào các website và dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng và hiệu quả. Việc hiểu rõ cách hoạt động của DNS là gì sẽ rất cần thiết để sử dụng Internet một cách hiệu quả và an toàn.

DMCA.com Protection Status

You cannot copy content of this page