Mục Lục
- 1 1. OWASP là gì?
- 2 2. Danh sách OWASP Top 10 (mới nhất)
- 3 3. Mô tả từng lỗi (XSS, SQLi, Broken Auth…)
- 3.1 3.1 Broken Access Control
- 3.2 3.2 Cryptographic Failures
- 3.3 3.3 Injection
- 3.4 3.4 Insecure Design
- 3.5 3.5 Security Misconfiguration
- 3.6 3.6 Vulnerable and Outdated Components
- 3.7 3.7 Identification & Authentication Failures
- 3.8 3.8 Software & Data Integrity Failures
- 3.9 3.9 Security Logging & Monitoring Failures
- 3.10 3.10 Server‑Side Request Forgery (SSRF)
- 4 4. Cách phát hiện và phòng tránh
- 5 5. Công cụ kiểm tra lỗ hổng bảo mật website
- 6 6. Kết luận
Lỗ hổng bảo mật website là mối đe dọa lớn đối với mọi ứng dụng web hiện đại. Từ SQL injection đến Broken Authentication, OWASP đã xác định các nguy cơ phổ biến nhất trong OWASP Top 10. Bài viết sau của DK Tech sẽ giúp bạn hiểu OWASP là gì, danh sách các lỗ hỏng bảo mật website chủ chốt. Từ đây, chúng tôi cũng hướng dẫn cách phát hiện, phòng ngừa và công cụ kiểm tra bảo mật hiệu quả.
1. OWASP là gì?

OWASP (Open Worldwide Application Security Project) là một tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu chuyên cung cấp kiến thức, công cụ và tiêu chuẩn nhằm nâng cao bảo mật ứng dụng web. OWASP hoạt động với mục tiêu giúp các tổ chức và cá nhân xây dựng phần mềm an toàn thông qua tài liệu mở, dễ tiếp cận và miễn phí.
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của OWASP chính là OWASP Top 10, tức là danh sách mười lỗ hổng bảo mật website nghiêm trọng và phổ biến nhất. Hiện tại, danh sách này được cập nhật định kỳ dựa trên dữ liệu thực tế từ hàng ngàn ứng dụng. Đây được xem là tiêu chuẩn cơ bản trong kiểm thử và phát triển phần mềm an toàn.
Vì vậy, nếu bạn đang thắc mắc “Owasp là gì?”, có thể hiểu đơn giản: OWASP là kim chỉ nam giúp cộng đồng công nghệ nhận diện, phòng tránh và xử lý các lỗ hổng bảo mật web của OWASP một cách hiệu quả, có hệ thống.
2. Danh sách OWASP Top 10 (mới nhất)

Theo OWASP Top 10 phiên bản 2021 (dự kiến cập nhật 2025), danh sách các lỗ hỏng bảo mật website hàng đầu gồm:
- Broken Access Control (Kiểm soát truy cập bị hỏng)
- Cryptographic Failures (Lỗi mật mã)
- Injection (Chèn mã độc)
- Insecure Design (Thiết kế không an toàn)
- Security Misconfiguration (Sai cấu hình bảo mật)
- Vulnerable and Outdated Components (Thành phần lỗi thời/kém an toàn)
- Identification & Authentication Failures (Nhận dạng và xác thực lỗi)
- Software & Data Integrity Failures (Lỗi tính toàn vẹn phần mềm/dữ liệu)
- Security Logging & Monitoring Failures (Log và giám sát kém)
- Server‑Side Request Forgery (SSRF)
3. Mô tả từng lỗi (XSS, SQLi, Broken Auth…)
Một số lỗ hổng bảo mật website phổ biến nhất được OWASP cảnh báo gồm XSS, SQL Injection và Broken Authentication. Đây là những điểm yếu thường xuyên bị khai thác, gây rò rỉ dữ liệu, chiếm quyền truy cập hoặc thao túng hệ thống. Hiểu rõ từng lỗi sẽ giúp bạn xây dựng ứng dụng an toàn hơn.
3.1 Broken Access Control
Broken Access Control xảy ra khi hệ thống không thực hiện đúng các quy tắc giới hạn quyền truy cập của người dùng. Điều này cho phép một người dùng hoặc ứng dụng thực hiện những hành động vượt quá quyền mà họ được phép, ví dụ như đọc, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu của người khác. Ví dụ cụ thể:
- Một người dùng bình thường có thể truy cập trang quản trị bằng cách thay đổi URL từ example.com/user/profile sang example.com/admin/dashboard.
- Một nhân viên với quyền xem hồ sơ nhân viên có thể thay đổi ID trong API request (/api/employee/123) để xem hồ sơ nhân viên khác mà không có quyền.
- Việc tải file nhạy cảm từ server mà không kiểm tra quyền truy cập, ví dụ /files/secret.pdf.
3.2 Cryptographic Failures
Cryptographic Failures xảy ra khi dữ liệu nhạy cảm không được mã hóa đúng cách hoặc sử dụng các thuật toán yếu. Điều này bao gồm lưu trữ mật khẩu không an toàn, truyền dữ liệu qua kênh không bảo mật, hoặc sử dụng các chuẩn mã hóa đã lỗi thời:
- Lưu trữ mật khẩu bằng MD5 hoặc SHA-1 mà không dùng salt, khiến mật khẩu dễ bị tấn công brute-force.
- Truyền dữ liệu nhạy cảm (số thẻ tín dụng, thông tin cá nhân) qua HTTP thay vì HTTPS.
- Sử dụng thuật toán mã hóa yếu như DES hoặc key quá ngắn, dễ bị phá.
- Không mã hóa token hoặc cookie nhạy cảm, dẫn đến rò rỉ thông tin phiên làm việc.
3.3 Injection
Injection là nhóm lỗ hổng mà kẻ tấn công chèn mã độc vào các phần nhập liệu của ứng dụng để làm những việc mà họ không được phép. Một số ví dụ phổ biến:
- SQL Injection (SQLi): Kẻ tấn công nhập mã SQL vào các ô form hoặc URL để thao túng cơ sở dữ liệu. Ví dụ đọc, sửa hoặc xóa dữ liệu người dùng mà không được phép.
- Cross-Site Scripting (XSS): Kẻ tấn công chèn đoạn script độc hại vào trang web. Khi người dùng khác truy cập, script này có thể lấy cắp thông tin cá nhân, cookie, hoặc chiếm quyền điều khiển phiên đăng nhập.
- Command Injection: Kẻ tấn công gửi lệnh hệ thống vào ứng dụng để chạy trực tiếp trên server. Điều này có thể dẫn đến việc chiếm quyền điều khiển server hoặc xóa dữ liệu.
3.4 Insecure Design

Insecure Design là lỗi xuất phát từ việc thiết kế hệ thống mà không tích hợp bảo mật ngay từ đầu. Nó không chỉ là lỗi kỹ thuật mà còn là vấn đề chiến lược trong quy trình phát triển phần mềm. Ví dụ cụ thể:
- Không thực hiện threat modeling (mô phỏng các nguy cơ) khi thiết kế ứng dụng.
- Phân quyền lỏng lẻo, ví dụ mọi người dùng đều có thể truy cập API nhạy cảm hoặc chức năng quản trị.
- Không xây dựng các kiểm tra bảo mật tự động xuyên suốt vòng đời phát triển phần mềm (DevSecOps).
Hậu quả:
- Hệ thống dễ bị tấn công từ nhiều hướng khác nhau.
- Khi phát hiện lỗ hổng, chi phí sửa chữa cao do phải thay đổi thiết kế cốt lõi.
- Dữ liệu người dùng và thông tin doanh nghiệp có nguy cơ bị lộ.
3.5 Security Misconfiguration
Security Misconfiguration là lỗi xảy ra khi hệ thống, máy chủ, framework hoặc dịch vụ bị cấu hình sai, dẫn đến lộ thông tin nhạy cảm hoặc tạo cơ hội cho kẻ tấn công xâm nhập. Ví dụ điển hình bao gồm mở port không cần thiết cho mạng công cộng, chạy ứng dụng ở chế độ debug trong môi trường production, để lộ stack trace, database URL hoặc API key, và sử dụng mật khẩu mặc định chưa đổi.
Hậu quả là kẻ tấn công có thể khai thác các cổng mở hoặc thông tin lộ ra để chiếm quyền điều khiển server, phá hoại ứng dụng, rò rỉ dữ liệu, đồng thời gây vi phạm các tiêu chuẩn bảo mật và quy định pháp luật.
3.6 Vulnerable and Outdated Components
Ứng dụng thường phụ thuộc vào thư viện, plugin, framework hoặc module của bên thứ ba. Khi các thành phần này lỗi thời hoặc đã từng được công bố có lỗ hổng, kẻ tấn công có thể khai thác để xâm nhập hệ thống:
- Sử dụng thư viện JavaScript cũ với lỗ hổng XSS đã biết.
- Framework web lỗi thời, ví dụ WordPress hoặc Django chưa patch security update.
- Plugin mở rộng không còn duy trì nhưng vẫn được dùng trong dự án.
3.7 Identification & Authentication Failures
Nhóm lỗi này liên quan đến xác thực và quản lý người dùng. Ví dụ như: mật khẩu quá yếu, token bị lộ, không kiểm soát được nhiều phiên đăng nhập cùng lúc, hoặc session dễ đoán. Khi gặp những lỗi này, kẻ tấn công có thể giả mạo người dùng hợp pháp và truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
3.8 Software & Data Integrity Failures

Đây là lỗi liên quan đến tính toàn vẹn của phần mềm và dữ liệu. Nếu hệ thống không kiểm tra tính toàn vẹn của bản cập nhật phần mềm hoặc dữ liệu tải lên, kẻ tấn công có thể thay đổi mã nguồn hoặc dữ liệu mà không bị phát hiện. Qua đây dẫn đến nguy cơ nhiễm malware hoặc dữ liệu sai lệch.
3.9 Security Logging & Monitoring Failures
Khi ứng dụng không ghi log đầy đủ hoặc không theo dõi các sự kiện quan trọng, tổ chức sẽ không phát hiện kịp thời các cuộc tấn công hoặc vi phạm bảo mật. Điều này khiến việc phản ứng và xử lý sự cố trở nên chậm trễ, làm tăng thiệt hại.
3.10 Server‑Side Request Forgery (SSRF)
Cuối cùng trong top ãð, SSRF xảy ra khi ứng dụng server fetch URL mà không kiểm soát đúng cách. Kẻ tấn công có thể yêu cầu server truy cập vào hệ thống nội bộ hoặc dịch vụ bên ngoài nguy hiểm, dẫn đến rò rỉ dữ liệu hoặc chiếm quyền điều khiển các dịch vụ khác.
4. Cách phát hiện và phòng tránh
Để hạn chế tối đa các lỗ hổng bảo mật website, doanh nghiệp và lập trình viên cần chủ động trong việc phòng ngừa và kiểm tra định kỳ, thay vì chỉ khắc phục sau khi sự cố đã xảy ra. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả:
4.1 Kiểm thử thường xuyên (Security Testing)
Việc thực hiện kiểm thử bảo mật (penetration testing) định kỳ giúp phát hiện những lỗ hổng tiềm ẩn trước khi hacker có thể khai thác. Cùng với đó, code review bảo mật nên được áp dụng trong từng giai đoạn phát triển để phát hiện sớm các vấn đề logic hoặc sai sót trong xử lý dữ liệu đầu vào.
Các công cụ tự động như OWASP ZAP, Burp Suite hoặc Nikto có thể hỗ trợ kiểm tra các lỗ hổng bảo mật web của OWASP một cách nhanh chóng và chính xác.
4.2 Áp dụng nguyên tắc secure coding
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lỗ hổng bảo mật website là do code viết không tuân theo chuẩn an toàn. Vì vậy, cần:
- Validate và sanitize dữ liệu đầu vào để ngăn XSS hoặc SQLi.
- Sử dụng prepared statements hoặc ORM khi làm việc với cơ sở dữ liệu để tránh SQL injection.
- Áp dụng các cơ chế xác thực và phân quyền chặt chẽ, tránh tình trạng Broken Authentication hoặc IDOR (Insecure Direct Object Reference).
- Sử dụng headers bảo mật như Content-Security-Policy, X-Frame-Options, Strict-Transport-Security…
4.3 Threat Modeling (Mô hình hóa mối đe dọa)
Ngay từ giai đoạn thiết kế hệ thống, hãy thực hiện threat modeling để nhận diện sớm những điểm dễ bị tấn công. Việc này giúp bạn xây dựng kiến trúc bảo mật ngay từ nền tảng, thay vì chờ đến khi sản phẩm hoàn thiện mới kiểm thử.
4.4 Cập nhật thường xuyên
Các framework, thư viện bên thứ ba và hệ điều hành cần được cập nhật thường xuyên để tránh việc bị khai thác qua các lỗ hổng đã biết. Việc để hệ thống sử dụng dependency lỗi thời là rủi ro rất lớn. Đây cũng là một trong những mục trong OWASP Top 10.
Áp dụng dependency scanning tools như Snyk, OWASP Dependency-Check hay GitHub Security Alerts giúp tự động phát hiện gói thư viện không an toàn.
4.5 Giám sát và ghi log hiệu quả
Không thể phòng tránh 100% tấn công, vì vậy giám sát và logging đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống cần:
- Ghi log đầy đủ các sự kiện bất thường (như đăng nhập thất bại liên tục, truy cập trái phép, thay đổi dữ liệu…)
- Thiết lập cảnh báo theo thời gian thực.
Lưu trữ log tập trung và bảo vệ khỏi bị sửa đổi.
Khi kết hợp đồng bộ các phương pháp trên, doanh nghiệp sẽ giảm thiểu rủi ro từ lỗ hổng bảo mật website. Đây là bước quan trọng giúp bạn xây dựng một hệ thống vững chắc và an toàn trong môi trường số ngày càng phức tạp hiện nay.
5. Công cụ kiểm tra lỗ hổng bảo mật website

Một số công cụ thiết yếu hỗ trợ phát hiện lỗ hổng bảo mật website:
- OWASP ZAP: công cụ quét mã nguồn mở, dò lỗ hổng Injection, XSS, CSRF…
- Burp Suite: tích hợp proxy và scanner mạnh hỗ trợ thủ công và tự động.
- OpenVAS / Greenbone: quét lỗ hổng thúc theo danh sách OWASP Top 10
- Dependency-Check: phát hiện thành phần đã lỗi thời với lỗ hổng đã biết.
6. Kết luận
Xây dựng ứng dụng web an toàn là nhiệm vụ thiết yếu trong thời đại công nghệ số. Việc hiểu rõ và phòng tránh lỗ hổng bảo mật website theo tiêu chuẩn các lỗ hổng bảo mật web của OWASP là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Bằng cách tuân thủ OWASP Top 10,, bạn có thể giảm thiểu rủi ro, nâng cao tin cậy cho hệ thống và bảo vệ dữ liệu người dùng một cách hiệu quả.
Xem thêm: Dịch vụ thiết kế sàn giao dịch tiền ảo